Vrienden en bekenden - B?n b v ng??i quen
vriend (vriendschappelijk) | bạn (nam, tình bạn không lãng mạn) |
vriendin (vriendschappelijk) | bạn (nữ, tình bạn không lãng mạn) |
vriend (liefde) | bạn trai |
vriendin (liefde) | bạn gái |
vriendschap | tình bạn |
buur | hàng xóm |
buurman | hàng xóm-nam giới |
buurvrouw | hàng xóm-nữ giới |
kennis | người quen |
collega | đồng nghiệp |
kameraad, makker, maat | đồng chí, bạn thân |
reisgenoot | bạn đồng hành |
gast | khách |
"Te zijn of niet te zijn? Dat is de vraag.
Biti ili ne biti, to je pitanje.
"