Huwelijk - K?t hn
trouwen | cưới |
Wil je met me trouwen? | em sẽ lấy anh chứ? |
Ja, ik wil | vâng |
bruid | cô dâu |
bruidegom | chú rể |
tot de dood ons scheidt | chỉ có cái chết mới chia lìa chúng con |
trouwring | nhẫn cưới |
huwelijksreis | tuần trăng mật |
getrouwd | cưới |
trouwdag | đám cưới |
"Te zijn of niet te zijn? Dat is de vraag.
Biti ili ne biti, to je pitanje.
"