Liefde - Tnh yu
houden van | yêu |
verliefd zijn | đang yêu |
vriend | bạn trai |
vriendin | bạn gái |
Ik houd van jou! | Anh / em yêu em / anh! |
Ik ook van jou! | Em / anh cũng yêu anh / em! |
Ik ben toch zo verliefd op jou! | Anh rất yêu em! |
Jij bent de liefde van mijn leven! | Em là tình yêu của đời anh! |
Met jou wil ik samen oud worden! | Anh muốn sống với em đến đầu bạc răng long! |
Woorden schieten tekort om uit te drukken hoeveel ik van je houd! | Không từ nào có thể diễn tả được em yêu anh đến chừng nào! |
afspraakje | hẹn hò |
Wil je met me uitgaan? | Em sẽ đi chơi với anh chứ? |
Ja, dat lijkt me leuk. | Vâng, em rất thích. |
Ik heb het erg naar mijn zin gehad vanavond. | Anh/em đã có một buổi tối rất thú vị. |
Mag ik je telefoonnummer? | Anh có thể xin số điện thoại của em không? |
Bel me! | Vui lòng hãy gọi điện cho anh! |
Mag ik je kussen? | Anh có thể hôn em được không? |
Ja, ga je gang | Vâng, anh hãy hôn em. |
Nu nog niet, misschien later. | Không, chưa đến lúc, có lẽ là sau anh ạ. |
liefdesbrief | Thư tình |
kalverliefde | Tình yêu trẻ con |
Valentijnsdag | Ngày lễ tình nhân |
zoen, kus | nụ hôn |
zoenen, kussen | hôn |
tongzoen | nụ hôn kiểu Pháp |
verloofd | sự đính hôn |
verloving | đính hôn |
© 2023 Harm W. Schoonekamp | contact | Talennet | sitemap.
"De grenzen van mijn taal vormen de grenzen van mijn wereld. "